Máy Xọc
Model | B5020 | B5032 |
Chiều dài xọc max | 200mm | 320mm |
Kích thước vật gia công | 485*200mmm | 600*320mm |
Trọng lượng phôi max | 400kg | 500kg |
Lực cắt max | 5500N | 7500N |
Số hành trình/phút | 32,50,80,125,r ,p,m | 20.32.50.80.r.p.m |
Điều chỉnh đứng đầu công tác | 230mm | 315mm |
Góc nghiêng đầu dao | 0-8度 | 0-8度 |
Khoảng cách giữa đài dao và trụ | 485mm | 600mm |
Kích thước dao | 25*40mm | 25*40mm |
Đường kính bàn | 500mm | 630mm |
Khoảng cách mặt dưới đầu công tác đến bàn | 320mm | 490mm |
Hành trình dọc của bàn | 500mm | 620mm |
Hành trình ngang của bàn | 500mm | 560mm |
Dải dẫn tiến dọc ngang của bàn | 0.08-1.12mm | 0.08-1.12mm |
Khả năng quay bàn | 0.052o-0.783deg | 0.052°-0.7893deg |
Động cơ chính | 3kw | 4kw |
Động cơ quay | 1430r.p.m | 960r.p.m |
Kích thước | 1945*1325*1980mm | 2290*1525*2285mm |
Trọng lượng | 2400kg | 3500kg |