Bề rộng gia công lớn nhất Max. working width | 200mm | Công suất mô tơ dưới ③Bottom motor power | 3KW |
Bề dầy gia công lớn nhất Max. working thickness | 70mm | Công suất mô tơ trên ④Top motor power | 4KW |
Độ sâu gia công lớn nhất Max. planning depth | 5mm | Công suất mô tơ lưỡi cưa ⑤Sawing motor power | 22KW |
Tốc độ ăn phôi Feeding speed | 4~18m/min | Tổng công suất ⑥Total power | 32.55KW |
Tốc độ quay trục chính Spindle speed | 6000r/min | Nhu cầu cung cấp khí Compressed air demand | 0.1m3/h |
Tốc độ trục lưỡi cưa Saw spindle speed | 3800r/min | Áp suất khí cung cấp Air source pressure | 0.6MPa |
Công suất mô tơ Motor power | | Kích thướt tổng thể Overall dimensions | 3216×1209×1563mm |
Công suâ①Feeding motor power | 3KW | Trọng lượng máy Net. weight | 3000kg |
Công suất làm việc của mô tơ ăn phô ②Lifting power of feeding motor | 0.55KW | | |