Đường kính khoan lớn nhất Max. drilling diameter | ¢12mm |
Số lượng của trục khoan Quantity of drilling spindle | 12 |
Số lượng của tấm máy ép Quantity of press plate | 12 |
Khoảng cách nhỏ nhất giữa các lỗ khoan Min. distance between drilled holes | 60mm |
Độ sâu khoan lớn nhất Max. drilling depth | 70mm |
Tốc độ trục khoan Drilling spindle speed | 3400r/min |
Công suất mô tơ chính Main motor power | 2.2kW×2 |
Motor power of hydraulic system | 1.5KW |
Kích thướt tổng thể Overall dimensions | 800×1105×1458mm |
Trọng lượng máy Net.weight | 710kg |