Máy Khoan
MZ4214- Thông số kỹ thuật/ Specification | ||
Số lượng hàng khoan | Amount of drilling rows | 3x4 |
Số lượng đầu mũi khoan | Number of drilling row spindle | 12 |
Đường kính chân mũi khoan | Drills aperture | 10mm |
Đường kính khoan lớn nhất | Max.drilling dia. | 35mm |
Độ sâu khoan lớn nhất | Max. drilling depth | 60mm |
Khoảng cách khoan lớn nhất | Max. drilling distance | 2000mm |
Khoảng cách khoan nhỏ nhất | Min.drilling distance | 200mm |
Tốc độ quay | Speed | 2840v/p |
Công suất mô tơ | Motor power | 1.1kwx4 |
Áp suất khí nén làm việc | Compressed air pressure | 0.6-0.8Mpa |
Kích thước tổng thể | Overall dimensions | 2500x1641x920mm |