Zalo Chat
Hỗ trợ trực tuyến
Facebook Chat
Specifications
G27-40
G27-55
G35-55
G27-75
G35-75
G30-100
G38-100
Khả năng
Quay trên bàn
270
350
300
380
Khoảng cách tâm
400
550
750
1000
Trọng lượng phôi
Chống tâm
60 kg
80 kg
150 kg
Ụ trục chính
20 kg
40 kg
Đầu gia công và ăn dao
Góc xoay
±15°
Đá mài tiêu châunr
O.D×Width×I.D.
405×32-50×152.4
405×38-75×152.4
Đá tùy chọn
355×32-50×152.4
Tốc độ trục chính
R.P.M.
1650/1850
Ụ sau
Hành trình trục chính
32
Độ côn tâm
MT
NO.4
Đồ gá mài lỗ
20000(35000-optional)
Động cơ
kW(HP)
0.75(1)
Động cơ quay đá
3.75(5)
3.75(5)[5.6(7.5)-optional]
0.4(1/2)
0.75(1)(Disco motor)
Bơm thủy lực(*)
1.5(2)
Bơm bôi trơn
0.1(1/8)
Bơm làm mát
0.2(1/4)
Dung tích thùng
Dầu bôi trơn
L(Gal)
24(6)
Dầu thủy lực(*)
60(15)
80(20)
Dầu làm mát
Kích thước
Dài x rộng
2300×1520
2700×1520
3560×1520
4700×1520
Cao
1650
Trọng lượng
kg
1800
2000
2300