• sales@hoangmaijsc.vn
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HOÀNG MAI
HOANG MAI INDUSTRIAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY
Tìm kiếm nhanh

Máy Mài

 

Specifications

G27-40

G27-55

G35-55

G27-75

G35-75

G30-100

G38-100

Khả năng

Quay trên bàn

 

270

270

350

270

350

300

380

Khoảng cách tâm

 

400

550

550

750

750

1000

1000

Trọng lượng phôi

Chống tâm

60 kg

80 kg

150 kg

Ụ trục chính

20 kg

40 kg

Đầu gia công và ăn dao

Góc xoay

 

±15°

±15°

Đá mài tiêu châunr

O.D×Width×I.D.

405×32-50×152.4

405×38-75×152.4

Đá tùy chọn

O.D×Width×I.D.

355×32-50×152.4

 

Tốc độ trục chính

R.P.M.

1650/1850

1650/1850

Ụ sau

Hành trình trục chính

 

32

Độ côn tâm

MT

NO.4

Đồ gá mài lỗ

Tốc độ trục chính

R.P.M.

 

20000(35000-optional)

Động cơ

kW(HP)

 

0.75(1)

Động cơ

Động cơ quay đá

kW(HP)

3.75(5)

3.75(5)[5.6(7.5)-optional]

Ụ trục chính

kW(HP)

0.4(1/2)

0.75(1)(Disco motor)

Bơm thủy lực(*)

kW(HP)

0.75(1)

1.5(2)

Bơm bôi trơn

kW(HP)

0.1(1/8)

Bơm làm mát

kW(HP)

0.2(1/4)

Dung tích thùng

Dầu bôi trơn

L(Gal)

24(6)

Dầu thủy lực(*)

L(Gal)

60(15)

80(20)

Dầu làm mát

L(Gal)

80(20)

Kích thước

Dài x rộng

 

2300×1520

2700×1520

3560×1520

4700×1520

Cao

 

1650

Trọng lượng

 

kg

1800

2000

2300

 

Đối tác tiêu biểu

rems
instron
muehlbauer
resqmax
weber rescue
nxp
Infineon
Folien Wolfen
linxens
Teslin
Arjowiggins
datasonic
ctscyl
nardicompressori
christiani
bbh
rems
instron
muehlbauer
resqmax
weber rescue
nxp
Infineon
Folien Wolfen
linxens
Teslin
Arjowiggins
datasonic
ctscyl
nardicompressori
christiani
bbh
rems
instron
muehlbauer
resqmax
weber rescue
nxp
Infineon
Folien Wolfen
linxens
Teslin
Arjowiggins
datasonic
ctscyl
nardicompressori
christiani
bbh