• sales@hoangmaijsc.vn
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HOÀNG MAI
HOANG MAI INDUSTRIAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY
Tìm kiếm nhanh

Máy Phay

 

 

Model

AX-320

AX-450

TRỤC CHÍNH

Côn trục chính (BT/CAT)

BT40

Đường kính ổ bi trong

700mm(2.76’’)

Tốc độ trục chính chuyển động bằng khớp nối

10000 rpm

Tốc độ trục chính chuyển động trực tiếp

15000 rpm

Trục chính

12 kw

HÀNH TRÌNH

Trục X (mm)

660

760

Trục Y (mm)

610

610

Trục Z (mm)

610

560

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn (mm)

44 ~ 654

55 ~ 615

Kích thước lỗ tâm bàn quay (mm)

50(1.97’’)

171(6.73’’)

Góc quay trục A/(0.001ο)

150ο

(-120ο/+30ο)

220ο

(±110ο)

Góc quay truc C/(0.001ο)

360ο

BÀN LÀM VIỆC

Kích thước bàn (mm)

Dia.320(12.6’’)

Dia.450(17.72’’)

Kích thước rãnh chữ T

12mmx90ο

(0.47’’x90ο)

14mmx40ο

(0.55’’x45ο)

Kích thước phôi gia công lớn nhất (mm)

Dia.320x300

Dia.450x300

Khôi lượng phôi lớn nhất(kgs)

100

150

TỐC ĐỘ

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) (mm/min)

30/30/24

Tốc độ chạy dao khi gia công (X/Y/Z) (mm/min)

1000

Tốc độ chạy dao khi gia công (A/C) (rev/min)

5.5/11.5

ĐỘNG CƠ

Trục X/Y/Z AC SERVO MOTOR(kw)

9

Mô-men xoắn trục X/Y/Z(Nm)

10

Mô-men xoắn trục A(Nm)

5

10

Mô-men xoắn trục C(Nm)

3.8

10

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG

Kiểu hệ thống thay dao

Dạng xích có tay máy

Số lượng dao

24/32/40

Đường kính dao lớn nhất(mm)

90(3.54’’)/76(2.99’’)

Chiều dài dao lớn nhất(mm)

300

Khối lượng dao lớn nhất(kg)

8

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Áp suất khí

6 Kg / cm²

Dung lượng thùng chứa dung dịch trơn nguội

300L

Dung lượng thùng chứa dầu làm mát trục chính

40kg/cm2, 30L

Khối lượng máy

6500kgs

7000kgs

Chiều cao máy

2900mm(114,17’’)

Không gian sàn đặt máy

2200x3600mm

3100x2230mm

Đối tác tiêu biểu

rems
instron
muehlbauer
resqmax
weber rescue
nxp
Infineon