• sales@hoangmaijsc.vn
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HOÀNG MAI
HOANG MAI INDUSTRIAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY
Tìm kiếm nhanh

Máy Phay

 

 

Model

VMC-1100S

VMC-1270S

VMC-1400S

TRỤC CHÍNH

Côn trục chính

BT40   

BT50

BT50

Đường kính ổ bi trong trục chính

Φ70

Φ100

Φ100

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máy

760 mm

Tốc độ trục chính

40-8000rpm

40-6000(8000)rpm

40-6000(8000)rpm

BÀN LÀM VIỆC

Kích thước bàn(mm)

1300x700

1450x700

1500x700

Hành trình trục X(mm)

1100

1270

1400

Hành trình trục Y(mm)

710

710

710

Hành trình trục Z(mm)

610

610

610

Tải trọng lớn nhất trên bàn máy(kgs)

1000

1200

1500

Khoảng cách từ lỗ côn trực chính đến mặt bàn(mm)

100~710

Rãnh chữ T (WxDxN)

18x125x5

TỐC ĐỘ CHẠY DAO

Chạy dao nhanh các trục(X/Y/Z)M/min

18x125x5

Chạy dao nhanh khi gia công(X/Y/Z)M/min

10

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG

Kiểu

ARM có tay máy

Số lượng dao

20/24

24/32

24/32

Đường kính dao lớn nhất

Φ90/ϕ100

Φ115/ϕ127

Φ115/ϕ127

Chiều dài dao lớn nhất

250mm

300mm

300mm

Khối lượng dao lớn nhất

8kgs

15kgs

15kgs

ĐỘNG CƠ

Trục chính

7.5/11kw

11/15kw

11/15kw

Trục X/Y/Z(Mitsubishi)

3.5 kw

3.5 kw

7.0 kw

Trục X/Y/Z(Siemens)

3.5 kw

Trục X/Y/Z(Fanuc)

4.0 kw

7.0 kw

7.0 kw

Trục X/Y/Z(Fagor)

7.04 kw

Trục X/Y/Z(Heidenhain)

5.6 kw

9.6 kw

9.6 kw

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Áp suất khí nén

6kg/cm3

Điện áp yêu cầu

220V, 3PH,  50/60Hz

Công suất yêu cầu

40KVA

Khối lượng máy

14000kgs

15000kgs

16000kgs

Kích thước máy(LxW)mm

3950x2900

4450x2900

4750x2900

Đối tác tiêu biểu

rems
instron
muehlbauer
resqmax
weber rescue
nxp
Infineon
Folien Wolfen
linxens
Teslin
Arjowiggins
datasonic
ctscyl
nardicompressori
christiani
bbh
rems
instron
muehlbauer
resqmax
weber rescue
nxp
Infineon
Folien Wolfen
linxens
Teslin
Arjowiggins
datasonic
ctscyl
nardicompressori
christiani
bbh
rems
instron
muehlbauer
resqmax
weber rescue
nxp
Infineon
Folien Wolfen
linxens
Teslin
Arjowiggins
datasonic
ctscyl
nardicompressori
christiani
bbh