• sales@hoangmaijsc.vn
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HOÀNG MAI
HOANG MAI INDUSTRIAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY
Tìm kiếm nhanh

Máy Phay

 

 

Model

VMC-650

VMC-850

VMC-1000N

TRỤC CHÍNH

Côn trục chính

BT 40

Đường kính ổ bi trong trục chính

Ф70mm

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máy

600mm

Tốc độ trục chính

60-8000rpm(Opt. 10000)

BÀN LÀM VIỆC

Kích thước bàn(mm)

850x510

1000x510

1200x510

Hành trình trục X(mm)

650

850

1020

Hành trình trục Y(mm)

560

560

560

Hành trình trục Z(mm)

560

560

560

Tải trọng lớn nhất trên bàn máy(kgs)

600

Khoảng cách từ lỗ côn trực chính đến mặt bàn(mm)

100~660

Rãnh chữ T (WxDxN)

18x100x5

TỐC ĐỘ CHẠY DAO

Chạy dao nhanh các trục(X/Y/Z)M/min

24/24/20

Chạy dao nhanh khi gia công(X/Y/Z)M/min

10

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG

Kiểu

Dạng xích có tay máy

Số lượng dao

20/24

Đường kính dao lớn nhất

Φ100/ϕ93

Chiều dài dao lớn nhất

250mm

Khối lượng dao lớn nhất

8kgs

ĐỘNG CƠ

Trục chính

5.5/7.5

7.5/11

Trục X/Y/Z(Mitsubishi)

3.5 kw

Trục X/Y/Z(Siemens)

2.9 kw

Trục X/Y/Z(Fanuc)

2.5/3.0 kw

Trục X/Y/Z(Fagor)

FKM 64.30 A

Trục X/Y/Z(Heidenhain)

2.47 kw

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Áp suất khí nén

6kg/cm3

Điện áp yêu cầu

220/380V, 3PH,  50/60Hz

Công suất yêu cầu

18KVA

Khối lượng máy

4500kgs

5200kgs

5400kgs

Kích thước máy(LxWxH)mm

2600x2200x2650

2600x2200x2650

3000x2200x2650

 

Model

VMC-1000

VMC-1100

VMC-1300

TRỤC CHÍNH

Côn trục chính

BT40 BT50(Opt.)

Đường kính ổ bi trong trục chính

Ф70mm               Ф80mm

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máy

675mm                675mm

Tốc độ trục chính

60-8000rpm         60-6000rpm

BÀN LÀM VIỆC

Kích thước bàn(mm)

1100x610

1300x610

1400x610

Hành trình trục X(mm)

1000

1140

1300

Hành trình trục Y(mm)

610

610

610

Hành trình trục Z(mm)

610

610

610

Tải trọng lớn nhất trên bàn máy(kgs)

850

Khoảng cách từ lỗ côn trực chính đến mặt bàn(mm)

110~720

Rãnh chữ T (WxDxN)

18x125x5

TỐC ĐỘ CHẠY DAO

Chạy dao nhanh các trục(X/Y/Z)M/min

24/24/20

Chạy dao nhanh khi gia công(X/Y/Z)M/min

10

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG

Kiểu

Dạng xích có tay máy

Số lượng dao

24 (16, BT50)

Đường kính dao lớn nhất

Φ100/ϕ93, ϕ115 BT50

Chiều dài dao lớn nhất

250mm, 300mm BT50

Khối lượng dao lớn nhất

8kgs, 15kgs BT50

ĐỘNG CƠ

Trục chính

7.5/11

Trục X/Y/Z(Mitsubishi)

3.5 kw

Trục X/Y/Z(Siemens)

2.9 kw

Trục X/Y/Z(Fanuc)

2.5/3.0 kw

Trục X/Y/Z(Fagor)

FKM 64.30 A

Trục X/Y/Z(Heidenhain)

2.47 kw

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Áp suất khí nén

6kg/cm3

Điện áp yêu cầu

220/380V, 3PH,  50/60Hz

Công suất yêu cầu

20KVA, 25KVA BT50

Khối lượng máy

6000kgs

6500kgs

6800kgs

Kích thước máy(LxWxH)mm

2920x2230x2950

3100x2230x2950

3400x2230x2950

Đối tác tiêu biểu

rems
instron
muehlbauer
resqmax
weber rescue
nxp
Infineon
Folien Wolfen
linxens
Teslin
Arjowiggins
datasonic
ctscyl
nardicompressori
christiani
bbh
rems
instron
muehlbauer
resqmax
weber rescue
nxp
Infineon
Folien Wolfen
linxens
Teslin
Arjowiggins
datasonic
ctscyl
nardicompressori
christiani
bbh
rems
instron
muehlbauer
resqmax
weber rescue
nxp
Infineon
Folien Wolfen
linxens
Teslin
Arjowiggins
datasonic
ctscyl
nardicompressori
christiani
bbh