• sales@hoangmaijsc.vn
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HOÀNG MAI
HOANG MAI INDUSTRIAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY
Tìm kiếm nhanh

Máy Phay

MODEL

8 Hi

11 Hi

BÀN LÀM VIỆC

Kích thước bàn (mm)

1100 x 610

1300 x 610

Hành trình các trục (X x Y x Z mm)

950 x 610 x 610

1140 x 610 x 610

Khối lượng phôi lớn nhất (kgs)

850

850

Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn (mm)

130 ~ 740

130 ~ 740

Kích thước rãnh chữ T (Width x Distance x Number mm)

18 x 125 x 5

18 x 125 x 5

TRỤC CHÍNH

Côn trục chính

HSK63A / ISO40

Đường kính ổ bi trong trục chính (mm)

Ø70

Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột (mm)

650

Tốc độ trục chính (rpm)

20000 (15000)

Công suất động cơ (KW)

18

TỐC ĐỘ

Tốc độ chạy dao các trục (X/Y/Z m/min)

36 / 36 / 36

Tốc độ chạy dao khi gia công (X/Y/Z/ mm/min)

12000

ĐỘNG CƠ CÁC TRỤC

Fanuc

α22 / 3000i

Heidenhain

QSY155B(2.9kw)

HỆ THỐNG THAY DAO

Kiểu

đĩa

Cam Type

Daul Arm

Số lượng dao

24

Đường kính dao lớn nhất (mm)

Ø77

Chiều dài dao lớn nhất (mm).

250

Khối lượng dao lớn nhất(Kgs)

8

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Áp suất khí nén (Kg/cm2)

8

Điện áp(V)

3PH, 220

Công suất máy (KVA)

35

Dung tích thùng dầu làm mát gia công (L)

280

350

Khối lượng máy (Kgs)

6000

6700

Kích thước máy (L x W x H mm)

2400 x 2200 x 2650

3050 x 2200 x 2350

 

 

Đối tác tiêu biểu

rems
instron
muehlbauer
resqmax
weber rescue
nxp
Infineon
Folien Wolfen
linxens
Teslin
Arjowiggins
datasonic
ctscyl
nardicompressori
christiani
bbh
rems
instron
muehlbauer
resqmax
weber rescue
nxp
Infineon
Folien Wolfen
linxens
Teslin
Arjowiggins
datasonic
ctscyl
nardicompressori
christiani
bbh
rems
instron
muehlbauer
resqmax
weber rescue
nxp
Infineon
Folien Wolfen
linxens
Teslin
Arjowiggins
datasonic
ctscyl
nardicompressori
christiani
bbh