Máy Tiện

THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Model | 330x750 (1000) | 360x1000 |
Đường kính quay qua bàn | 13"(330mm) | 14"(360mm) |
Chiều dài chống tâm max | 750mm; 1000 | 1000mm |
Đường kính quay qua khe hở | 183/4"(476mm) | 197/8"(506mm) |
Đường kính quay qua bàn dao | 71/4"(185mm) | 81/2"(215mm) |
Chiều rộng băng máy | 73/8"(187mm) | |
Lỗ trục chính | 11/2"(φ38mm) | |
Côn trục chính | No.5 | |
Số cấp tốc độ trục chính | 8 | |
Tốc độ trục chính | 70~2000r/min | |
Ren hệ inch | 4~56T.P.I/32 | |
Ren hệ mét | 0.4~7mm/32 | |
Ren xuyên tâm | 8~120D.P./33 | |
Ren modun | 0.2~3.5MP/27 | |
Dẫn tiến dọc | 0.0032~0.1067in/r(0.082~2.71mm/r) | |
Dẫn tiến ngang | 0.00086~0.0367in/r(0.022~0.933mm/r) | |
Hành trình ụ động max | 35/8"(95mm) | |
Động cơ điện | 2HP(1.5KW) 220v hoặc 380v(3ph) | |
Trọng lượng máy | 495/595kg |