Máy Tiện
MÁY TIỆN CHÍNH XÁC HẠNG NẶNG
XUẤT XỨ: ĐÀI LOAN
Model: 660, 720, 760
(x 1200, 1700, 2200, 3200, 4200)
TÍNH NĂNG:
Máy tiện này phù hợp với việc gia công chi tiết lớn, dễ sử dụng, độ bền cao và ổn định.
BỆ MÁY:
Được thiết kế chuyên dụng cho gia công chi tiết lớn, thân máy cao và khỏe, có thể đỡ các chi tiết lớn và nặng.
HỘP SỐ DẪN TIẾN:
Bao gồm cả hệ inch và hệ mét, không cần thay đổi bánh răng do đó dễ dàng khi sử dụng.
02 ren / inch (1”x2 T.P.I.), đảm bảo phạm vi lớn hơn các loại máy tiện hiện hành, rất thuận tiện khi sử dụng.
BẢO VỆ:
Hệ thống cấp dầu cưỡng bức với hệ thống an toàn đảm bảo tránh va chạm khi máy quay.
TRỤC CHÍNH:
12 cấp tốc độ thay đổi được, truch chính được định vị bởi ổ đỡ 3 điểm. Bánh răng và trục chính được chế tạo bởi thép các bon hợp kim được nhiệt luyện. đường kính trục chính là 80mm, hoặc 105mm, với độ chính xác và độ bền cao.
SƯỜN VÀ KHUNG MÁY:
Được nhiệt luyện ơrở tần số cao đảm bảo độ chính xác và độ bền lâu.
TRỤC VÍT DẪN HƯỚNG:
Loại đỡ hai điểm và phù hợp với chi tiết gia công lớn.
BÀN TRƯỢT:
Được định vị và kẹp chặt bởi 4 điểm đảm bảo độ cứng vững. Bàn trượt cũng được nhiệt luyện ở tần số cao đảm bảo độ chính xác và độ bền lâu..
ĐẦU MÁY:
Hai cấp trên đầu cố định cho các chi tiết nặng và Hai cấp trên đầu trượt đảm bảo dễ thao tác.
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN:
1. Hệ thống bôi trơn tự động X.Z-axes
2. Hộp số hệ Metric / Inch
3. Thiết bị làm mát
4. Hệ thống dẫn tiến
5. Bộ đầu máy dẫn tiến 2 bước
6. Mâm cặp 3 chấu đường kính 254mm
7. Tấm sau cho mâm cặp 8. Steady rest Ø11-1/2”
9. Ống lót định tâm MT5
10. Bộ định tâm
11. Đài daoToolpost
12. Hộp dụng cụ 4 ngăn
13. Dụng cụ chỉnh thăng bằng
14. Bộ dụng cụ tháo lắp
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN:
1- Mâm cặp 4 chấu độc lập 20”
2- Chuôi gá khoan 12 mm MT#4
3- Tâm quay MT#4
4- Đài gá dao nhanh
5. Mâm cặp 4 chấu độc lập 25”
6. Đèn Halogen
7. Tấm chắn bảo vệ sau
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | 660 x 1200/1700 | 720 x 2200/3200 | 760 x 3200/4200 | ||||||
PHẠM VI | Đ.kính quay qua bàn | 660mm | 720mm | 760mm | |||||
Đ.kính qua bàn dao | 410mm | 470mm | 510mm | ||||||
Chống tâm max | 1200 | 1700 | 2200 | 3200 | 4200 | ||||
BỆ MÁY | Quay qua khe hở | 930mm | 990mm | 1030mm | |||||
Chiều rộng bệ máy | 420mm(16.54”) | ||||||||
Chiều rộng đầu | 245mm(9.65”) | ||||||||
Chiều dài bệ máy | 2400 | 2900 | 3400 | 4400 | 5400 | ||||
ĐẦU MÁY | Đ.kính trục chính | Ø80mm(3.15”) hoặc [Ø105mm (4.13”) Option] | |||||||
Số cấp tốc độ | 12 cấp | ||||||||
Phạm vi tốc độ | 23 – 1300 rpm | ||||||||
Đầu trục | ASA D1-8(tùy chọn A1-8) (tùy chọn A1-11 cho lỗ trục chính Ø105mm) | ||||||||
Độ côn | M.T. #7 | ||||||||
SƯỜN MÁY | Chiều rộng | 570mm(22.44”) | |||||||
Chiều rộng | 410mm(16.14”) | ||||||||
Hành trình | 150mm(5.9”) | ||||||||
Mặt cắt Max. size | 25x25mm(0.98”X0.98”) | ||||||||
Ụ ĐỘNG | Đường kính | Ø 72mm(2.83”) | |||||||
Hành trình | 200mm(7.87”) | ||||||||
Độ côn | MT 5 | ||||||||
TRỤC VÍT | Đ. kínhd trục vít | Dia.45mm pitch 12mm/ Dia.1” x 2 T.P.I | |||||||
Hệ mét | 0.8~14mm(65 Nos) | ||||||||
Hệ inch | 2~28 T.P.I.(36 Nos) | ||||||||
Tuyệt đối pitches | 4~56 D.P.(36 Nos) | ||||||||
Module pitches | 0.5~7 M.P.(22 Nos) | ||||||||
DẪN TIẾN | Đường kính trục | 32mm(1.26”) | |||||||
Theo chiều dọc | 0.1~1.4mm/rev (0.0044”~0.5512”/rev) | ||||||||
Theo chiều ngang | 0.05~0.7mm/rev (0.002”~0.0276”/rev) | ||||||||
MÔTƠ | Motor trục chính | 7-1/2HP(5.625kw)~ 10HP(7.5kw) | |||||||
Motor làm mát | 1/8HP (0.1kw) |