• sales@hoangmaijsc.vn
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HOÀNG MAI
HOANG MAI INDUSTRIAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY
Tìm kiếm nhanh

Máy Tiện

 

ITEMS

MODEL

TNC-N200DS

TNC-N200DS-B

KHẢ NĂNG

LÀM VIỆC

Đường kính tiện qua băng

600mm (23.12")

650mm (25.59")

Đường kính cắt lớn nhất

245mm (9.64")

490mm (19.29")

Chiều dài cắt lớn nhất

260mm (10.23")

500mm (19.68")

TRỤC CHÍNH(L)

Kiểu cổ trục chính

A2-5

A2-6

Lỗ trục chính

56mm (2.2")

61mm (2.4")

Kích thước thanh phôi

45mm (1.7")

51mm (2")

Đường kính vòng bi trong trục chính

90mm (3.5")

100mm (4")

Chấu cặp thủy lực

169mm (6")

210mm (8")

Tốc độ

60-6000 rpm

42-4200 rpm

TRỤC CHÍNH PHỤ(R)

Kiểu cổ trục chính

A2-5

Lỗ trục chính

56mm (2.2")

62mm (2.44")

Kích thước thanh phôi

45mm (1.7")

52mm (2.05")

Đường kính vòng bi trong trục chính

90mm (3.54")

Chấu cặp thủy lực

169mm (6")

Tốc độ

60-6000rpm

Hành trình trục E

260mm (10.23")

500mm (19.68")

Chạy dao nhanh trục E

20M / min.

BÀN XE DAO

Số lượng dao

12 STATIONS (SERVO TURRET)

Hành trình trục X: X1

165mm (6.5")

280mm (11.02")

Hành trình truc Z: Z1

310mm (12.2")

560mm (22.05")

Chạy dao nhanh các trục: X1, X2

20M (787") / min

Z1, Z2

20M (787") / min

Thời gian thay dao

0.2 sec.

Kích thước chuôi dao

VDI 30, http://www.cnctakang.com.tw/english/other/box.gif20mm

Đường kính khoan lớn nhất

32mm (1.25")

ĐỘNG CƠ

Động cơ trục chính

α12iP, 5.5 / 7.5kw

α18iP, 9 / 11kw

Động cơ trục chính phụ

Fanuc α 6i, 5.5 / 7.5kw

Động cơ trục X, X1

α8iB, 1.6kw

X2

  

Động cơ trục Z, Z1

α 8i(1.6kw)

Z2

 

Động cơ bơm thủy lực

1.5kw (2HP)

Động cơ bơm làm mát trục chính

750w (1HP)

CÁC THÔNG

SỐ KHÁC

Kích thước máy

372x205x224cm

(146.5x80.7x88.2")

402x206x230cm

(158.3x81.1x90.6")

Trọng lượng máy

5830kgs

7030kgs

 

ITEMS

MODEL

TNC-N200DST

TNC-N200DST-B

KHẢ NĂNG

LÀM VIỆC

Đường kính tiện qua băng

620mm (24.41")

620mm (24.41")

Kích thước tiện lớn nhất

440mm (17.32")

440mm (17.32")

Kích thước cắt lớn nhất

310mm (12.20")

290mm (11.41")

TRỤC CHÍNH(L)

Kiểu cổ trục chính

A2-5

A2-6

Lỗ trục chính

56mm (2.2")

61mm (2.4")

Kích thước thanh phôi

45mm (1.7")

51mm (2")

Đường kính vòng bi trong trục chính

90mm (3.5")

100mm (4")

Chấu cặp thủy lực

169mm (6")

210mm (8")

Tốc độ

60-6000 rpm

42-4200 rpm

TRỤC CHÍNH PHỤ(R)

Kiểu cổ trục chính

A2-5

Lỗ trục chính

56mm (2.2")

Kích thước thanh phôi

45mm (1.7")

Đường kính vòng bi trong trục chính

90mm (3.54")

Chấu cặp thủy lực

169mm (6")

Tốc độ

60-6000rpm

Hành trình trục E

510mm (20")

Chạy dao nhanh trục E

20M / min.

BÀN XE DAO

Số lượng dao

L: 12, R:12 (SERVO TURRET)

Hành trình trục X: X1

L: 245mm (9.64")

L: 245mm (9.64")

X2

R: 245mm (9.64")

R: 245mm (9.64")

Hành trình trục Z: Z1

L: 342mm (13.64")

L: 342mm (13.64")

Z2

R: 342mm (13.64")

R: 342mm (13.64")

Chạy dao nhanh các trục : X1, X2

20M (787") / min

Z1, Z2

20M (787") / min

Thời gian thay dao

L & R: 0.2 sec.

Kích thước chuôi dao

L & R: VDI 30, http://www.cnctakang.com.tw/english/other/box.gif20mm

Đường kính khoan lớn nhất

32mm (1.25")

ĐỘNG CƠ

Động cơ trục chính

α12iP, 5.5 / 7.5kw

α18iP, 9 / 11kw

Động cơ trục chính phụ

Fanuc α 6i, 5.5 / 7.5kw

Động cơ trục X, X1

α8iB, 1.6kw

α8iB, 1.6kw

X2

α8iB, 1.6kw

α8iB, 1.6kw

Động cơ trục Z, Z1

α 8i (1.6kw)

Z2

α 8i (1.6kw)

Động cơ bơm dàu thủy lực

1.5kw (2HP)

Động cơ bơm dầu làm mát trục chính

750w (1HP)

CÁC THÔNG

SỐ KHÁC

Kích thước máy

414x221x255cm

(163x87x100.4")

428x220x248cm

(168.5x91.7x97.6")

Trọng lượng máy

7830kgs

7880kgs

Đối tác tiêu biểu

rems
instron
muehlbauer
resqmax
weber rescue
nxp
Infineon
Folien Wolfen
linxens
Teslin
Arjowiggins
datasonic
ctscyl
nardicompressori
christiani
bbh
rems
instron
muehlbauer
resqmax
weber rescue
nxp
Infineon
Folien Wolfen
linxens
Teslin
Arjowiggins
datasonic
ctscyl
nardicompressori
christiani
bbh
rems
instron
muehlbauer
resqmax
weber rescue
nxp
Infineon
Folien Wolfen
linxens
Teslin
Arjowiggins
datasonic
ctscyl
nardicompressori
christiani
bbh