Máy Phay
Model | VMC-2210N P/G | |
TRỤC CHÍNH | Côn trục chính | No. 50 |
Kiểu truyền động | Đai răng/Bánh răng | |
Tốc độ trục chính | 8,000/6,000 r.p.m. | |
BÀN LÀM VIỆC | Kích thước bàn | 2,400mm x 1,000mm (94.49" x 39.37")Std. 2,400mm x 900mm (94.49" x 35.43")Opt. |
Kích thước rãnh chữ T | 18mm x 7 x 150mm (0.71" x 7 x 5.91")Std. 18mm x 6 x 150mm (0.71" x 6 x 5.91")Opt. | |
Diện tích làm việc | 2,200mm x 1,000mm (86.61" x 39.37")Std. 2,200mm x 900mm (86.61" x 35.43")Opt. | |
Khối lượng phôi lớn nhất | 4,000kgs (8,800 lbs) | |
HÀNH TRÌNH & TỐC ĐỘ | Trục X | 2,200mm (86.61") |
Trục Y | 1,000mm (39.37")Std./900mm (35.43")Opt. | |
Trục Z | 800mm (31.50") | |
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn | 150~950mm (5.91"~37.40") | |
Khoảng cách từ tâm trục chính đến ray trên cột | 1,100mm (43.31")Std./980mm (38.58")Opt. | |
Chạy dao nhanh các trục | X, Y =12 M/Min (590 IPM) Z=10 M/Min (393 IPM) | |
Tốc độ chạy dao khi gia công | X, Y, Z: 1~10,000mm/min (393 IPM) | |
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG | Loại côn | BT/CAT 50 |
Kiểu | MAS P50T-1(45º) | |
Số lượng dao trên ổ dao | 32 Tools | |
Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi không có dao ở ổ dao liền kề | ø250mm (9.84") | |
Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi có đầy đủ dao trên ổ dao | ø125mm (4.92") | |
Chiều dài dao lớn nhất | 300mm (11.81") | |
Khối lượng dao lớn nhất | 15kgs (33 lbs) | |
Kiểu thay dao | Có tay máy | |
ĐỘNG CƠ | Trục chính(Cont./30min.) | 18.5/22Kw (25/30 HP) Belt 15/18.5Kw (20/25 HP) Gear |
Trục X/Y/Z (Fanuc) | 7Kw (9.33 HP) | |
Bôi trơn | 0.025Kw (0.033 HP) | |
Làm mát vùng gia công | 0.49Kw (0.66 HP) | |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC | Chiều cao máy | 3,600mm (142") |
Không gian máy | 6,840mm x 4,280mm (270" x 169") | |
Khối lượng máy | 23,200kgs (51,045 lbs) | |
Bộ điều khiển | Fanuc 0iMC |